Có 1 kết quả:
自相矛盾 zì xiāng máo dùn ㄗˋ ㄒㄧㄤ ㄇㄠˊ ㄉㄨㄣˋ
zì xiāng máo dùn ㄗˋ ㄒㄧㄤ ㄇㄠˊ ㄉㄨㄣˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to contradict oneself
(2) self-contradictory
(3) inconsistent
(2) self-contradictory
(3) inconsistent
Bình luận 0
zì xiāng máo dùn ㄗˋ ㄒㄧㄤ ㄇㄠˊ ㄉㄨㄣˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0